Có 3 kết quả:
鈎稽 gōu jī ㄍㄡ ㄐㄧ • 鉤稽 gōu jī ㄍㄡ ㄐㄧ • 钩稽 gōu jī ㄍㄡ ㄐㄧ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
variant of 鉤稽|钩稽[gou1 ji1]
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to explore
(2) to investigate
(3) to audit (accounts, books etc)
(2) to investigate
(3) to audit (accounts, books etc)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
variant of 鉤稽|钩稽[gou1 ji1]
Từ điển Trung-Anh
(1) to explore
(2) to investigate
(3) to audit (accounts, books etc)
(2) to investigate
(3) to audit (accounts, books etc)
Bình luận 0